TT
|
Tên môn học
|
Mã môn học
|
Tổ phụ trách
|
Người giảng dạy
|
DANH MỤC CÁC
MÔN HỌC CHUNG NGÀNH VẬT LÝ
|
Các môn học bắt buộc ( 4 môn - 12 TC)
|
1
|
Toán cho vật lý
Mathematics for Physics
|
VLTL501
|
VLLT
|
GS.TSKH. Cao Long Vân
TS. Nguyễn Huy Bằng
TS. Nguyễn Tiến Dũng
TS. Bùi Đình Thuận
|
2
|
Cơ sở của vật lý học hiện đại
Fundamentals of Modern Physics
|
VLHD502
|
VLLT
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú
TS. Đoàn Hoài Sơn
TS. Chu Văn Lanh
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
|
3
|
Vật lý lượng tử
Quantum physics
|
VLLT503
|
VLLT
|
PGS.TS. Vũ Ngọc Sáu
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
TS. Đinh Phan Khôi
TS. Bùi Đình Thuận
TS. Nguyễn Tiến Dũng
|
4
|
Cơ sở của vật lý nguyên tử và phân tử
Fundamentals of Atomic and Molecular Physics
|
VLNP504
|
QHQP
|
PGS.TS. Lưu Tiến Hưng
TS. Nguyễn Huy Bằng
TS. Mai Văn Lưu
TS.Trịnh Ngọc Hoàng
TS. Nguyễn Tiến Dũng
|
Các môn học tự chọn (4 môn - 12 TC)
|
5
|
Phương pháp luận khoa học trong nghiên
cứu Vật lý
Scientific
Methodology in Physics Research
|
VLPL505
|
PPGD
|
PGS.TS.Phạm Thị Phú
PGS.TS. Nguyễn Quang Lạc
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
TS. Nguyễn Thị Nhị
|
6
|
Những vấn đề hiện đại trong dạy học
Vật lý
Modern
problems in Physics Teaching
|
VLDH506
|
PPGD
|
PGS.TS. Nguyễn Đình Thước
PGS.TS.Phạm Thị Phú
PGS. TS.
Nguyễn Quang Lạc
PGS.TS. Mai
Văn Trinh
|
7
|
Phương pháp
số và phân tích số liệu
Numerical Methods and Data Analysis
|
VLPS507
|
QHQP
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
TS. Bùi Đình Thuận
TS. Mai Văn Lưu
|
8
|
Ứng dụng tin
học trong nghiên cứu Vật lý
Application of Informatics in Physics Research
|
VLUD508
|
QHQP
|
PGS.TS. Mai Văn Trinh
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
TS. Mai Văn Lưu
TS. Bùi Đình Thuận
|
9
|
Quang học hiện
đại
Modern Optics
|
VLQH509
|
QHQP
|
TS. Chu Văn Lanh
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú
TS. Mai Văn Lưu
TS. Bùi Đình Thuận
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
|
10
|
Vật lý thống kê
Statistical Physics
|
VLTK510.
|
VLLT
|
PGS.TS. Vũ Ngọc Sáu
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
TS. Đinh Phan Khôi
TS. Nguyễn Tiến Dũng
|
11
|
Điện động
lực học
Electrodynamics
|
VLDD511
|
VLLT
|
PGS.TS. Nguyễn Huy Công
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú
TS. Chu Văn Lanh
TS. Nguyễn Tiến Dũng
|
12
|
Vật lý chất rắn
và bán dẫn
Solid-state and Semiconductor Physics
|
VLCR512
|
VLLT
|
PGS.TS. Lưu Tiến Hưng
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
TS. Nguyễn Quỳnh Hoa
|
13
|
Điện tử học
lượng tử
Quantum Electronics
|
VLDT513
|
VLLT
|
PGS.TS. Nguyễn Huy Công
PGS.TS. Vũ Ngọc Sáu
TS. Nguyễn Văn Phú
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
|
14
|
Các thí nghiệm
về Vật lý hiện đại ở trường phổ thông
(Experiments in Modern Physics)
|
VLTN514
|
QHQP
|
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
TS. Nguyễn Huy Bằng
TS. Mai Văn Lưu
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
|
DANH MỤC CÁC
CHUYÊN ĐỀ THẠC SĨ - CHUYÊN NGÀNH: QUANG HỌC
|
Các chuyên đề bắt buộc (3 chuyên đề - 9 TC)
|
1
|
Vật lý laser
Laser Physics
|
QHLA501
|
QHQP
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú
PGS.TS. Đào Xuân Hợi
TS. Đoàn Hoài Sơn
TS. Nguyễn Huy Bằng
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
|
2
|
Quang học lượng tử
Quantum Optics
|
QHLT502
|
QHQP
|
PGS.TS. Nguyễn Huy Công
PGS.TS. Vũ Ngọc Sáu
GS.TSKH. Cao Long Vân
TS. Bùi Đình Thuận
|
3
|
Phổ
học laser
Laser Spectroscopy
|
QHPH503
|
QHQP
|
PGS.TS. Hồ Quang Quý
TS. Nguyễn Huy Bằng
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
TS. Lê Công Nhân
TS. Nguyễn Tiến Dũng
|
Các chuyên đề tự chọn (chọn 2 chuyên đề - 6 TC)
|
4
|
Quang
học phi tuyến
Nonlinear Optics
|
QHPT504
|
QHQP
|
GS.TSKH. Cao Long Vân
PGS.TS. Đinh Xuân Khoa
PGS.TS. Hồ Quang Quý
TS. Bùi Đình Thuận
|
5
|
Phổ
phân tử
Molecular Spectroscopy
|
QHPP505
|
QHQP
|
PGS.TS. Hồ Quang Quý
TS. Nguyễn Huy Bằng
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
TS. Nguyễn Tiến Dũng
|
6
|
Điều
khiển các nguyên tử bằng laser
Laser Control of Atoms
|
QHDK506
|
QHQP
|
PGS.TS. Đinh Xuân Khoa
PGS.TS. Hồ Quang Quý
TS. Nguyễn Huy Bằng
TS. Bùi Đình Thuận
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
|
7
|
Thông tin quang
Optical Communication
|
QHTT507
|
QHQP
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú
TS. Mai Văn Lưu
TS. Đoàn Hoài Sơn
TS. Chu Văn Lanh
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
|
8
|
Quang
tử học
Photonics
|
QHQT508
|
QHQP
|
PGS.TS. Hồ Quang Quý
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú
TS. Chu Văn Lanh
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
|
9
|
Ứng
dụng ma trận mật độ trong quang học
Applications of density matrix in
optics
|
QHUD509
|
QHQP
|
PGS.TS. Đinh Xuân Khoa
PGS.TS. Hồ Quang Quý
TS. Nguyễn Huy Bằng
TS. Bùi Đình Thuận
TS. Nguyễn Tiến Dũng
|
10
|
Máy
tính lượng tử
Quantum computer
|
QHMT510
|
QHQP
|
PGS.TS. Đinh Xuân Khoa
PGS.TS. Hồ Quang Quý
TS. Bùi Đình Thuận
TS. Nguyễn Huy Bằng
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
|
11
|
Các
linh kiện và thiết bị quang học
Elements and devices in Optics
|
QHLK511
|
QHQP
|
TS. Nguyễn Huy Bằng
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
TS. Mai Văn Lưu
TS. Nguyễn Tiến Dũng
PGS.TS. Hồ Quang Quý
|
12
|
Phổ
huỳnh quang
Fluorescence Spectroscopy
|
QHHQ512
|
QHQP
|
PGS.TS.Nguyễn Hồng Quảng
TS. Nguyễn Huy Bằng
TS. Mai Văn Lưu
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
PGS.TS. Hồ Quang Quý
|