TT


học phần

Tên học phần

Loại
học phần

Số
TC

Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/Tự học

Khối
kiến thức

Phân kỳ

Khoa CN

1

NC10001

Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1)

Bắt buộc

3

30/15/90

GDĐC

1

SP Ngoại ngữ

2

TH20001

Tâm lý học

Bắt buộc

4

50/10/120

GDCN

1

Giáo dục

3

TN10001

Đại số tuyến tính

Bắt buộc

3

30/15/90

GDĐC

1

SP Toán học

4

 

Tin học cho nhóm ngành SPTN

Bắt buộc

3

30/15/90

GDĐC

1

SP Tin

5

TH20014

Quản lý HCNN và Q.lý ngành GDĐT

Bắt buộc

2

25/5/60

GDCN

1

Giáo dục

6

TC10006

Giáo dục thể chất (phần chung)

Bắt buộc

(1)

10/5/30

GDĐC

1

GDTC

7

TN10002

Giải tích 1

Bắt buộc

3

30/15/90

GDĐC

2

SP Toán học

8

NC11002

Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2)

Bắt buộc

4

30/30/120

GDĐC

2

SP Ngoại ngữ

9

HH10001

Hoá học đại cương

Bắt buộc

3

30/15/120

GDCN

2

Hóa học

10

CT10001

Những n.lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1

Bắt buộc

2

22/8/60

GDĐC

2

GDCT

11

CT10002

Những n.lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2

Bắt buộc

3

33/12/90

GDĐC

2

GDCT

12

 

Giáo dục thể chất (phần tự chọn CLB) (*)

Tự chọn

(4)

0/(60)/120

GDĐC

(2)

TTTDTT

13

CT10003

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Bắt buộc

2

22/8/60

GDĐC

3

GDCT

14

CT10004

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

Bắt buộc

3

33/12/90

GDĐC

3

GDCT

15

 

Vật lí đại cương

Bắt buộc

4

30/30/120

GDĐC

3

Vật lý và CN

16

TH20007

Giáo dục học

Bắt buộc

4

50/10/120

GDĐC

3

Giáo dục

17

 

Sinh học đại cương

Bắt buộc

2

20/10/60

GDĐC

3

Sinh học

18

 

Giáo dục quốc phòng 1-3

Bắt buộc

(8)

45/0/90

GDĐC

-3

GDQP

19

VL22002

Cơ học

Bắt buộc

5

35/40/150

GDCN

4

Vật lý và CN

20

VL21003

Nhiệt học

Bắt buộc

4

30/30/120

GDCN

4

Vật lý và CN

21

VL20045

Công nghệ dạy học Vật lí

Bắt buộc

5

45/30/150

GDCN

4

Vật lý và CN

22

VL22009

Phương pháp Toán - Lí

Bắt buộc

4

30/30/120

GDCN

4

Vật lý và CN

23

TN10005

Xác suất - Thống kê A

Bắt buộc

3

36/9/90

GDĐC

4

SP Toán học

24

VL20139

Điện từ học

Bắt buộc

5

45/45/180

GDCN

5

Vật lý và CN

25

VL21006

Quang học

Bắt buộc

4

30/30/120

GDCN

5

Vật lý và CN

26

VL20141

Thí nghiệm Cơ - Nhiệt

Bắt buộc

5

15/(60)/150

GDCN

5

Vật lý và CN

27

 

Tự chọn 1

Tự chọn

2

 

GDCN

5

 

28

VL21137

Kiểm tra đánh giá trong dạy học Vật lí

Bắt buộc

3

20/25/90

GDCN

5

Vật lý và CN

29

VL20140

Vật lí hiện đại 1

Bắt buộc

5

45/30/150

GDCN

6

Vật lý và CN

30

TH20015

Kiến tập sư phạm

Bắt buộc

1

0/(15)/30

GDCN

6

Giáo dục

31

VL20144

Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành

Bắt buộc

4

30/30/90

GDCN

6

Vật lý và CN

32

 

Tự chọn 2

Tự chọn

3

 

GDCN

6

Vật lý và CN

33

VL20143

Thí nghiệm Điện - Quang

Bắt buộc

5

15/(60)/150

GDCN

6

Vật lý và CN

34

VL23046

Phát triển chương trình nhà trường môn Vật lí

Bắt buộc

5

35/40/150

GDCN

7

Vật lý và CN

35

VL20142

Vật lí hiện đại 2

Bắt buộc

5

35/40/150

GDCN

7

Vật lý và CN

36

VL21138

Thực hành dạy học Vật lí

Bắt buộc

3

0/(45)/90

GDCN

7

Vật lý và CN

37

 

Tự chọn 3

Tự chọn

3

 

GDCN

7

Vật lý và CN

38

VL20054

Thực tập SP ngành SP Vật lí

Bắt buộc

5

0/(75)/150

GDCN

8

Vật lý và CN

 

 

Cộng:

 

124

 

 

139

 

Tự chọn 1:  (chọn 1 trong các học phần sau)

1

NV20088

Kỹ thuật giao tiếp và làm việc nhóm

Tự chọn

2

15/15/90

GDĐC

 

SP Ngữ văn

2

NV20089

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Tự chọn

2

15/15/90

GDĐC

 

SP Ngữ văn

3

NV20090

Văn hóa dân gian xứ Nghệ

Tự chọn

2

15/15/90

GDĐC

 

SP Ngữ văn

4

LS20127

Lịch sử các nền văn minh nhân loại

Tự chọn

2

15/15/90

GDĐC

 

Lịch sử

6

LH20126

Pháp luật đại cương

Tự chọn

2

15/15/90

GDĐC

 

Luật

Tự chọn 2:  Vật lí nâng cao (chọn 1 trong các học phần sau)

1

VL20149

Một số hướng phát triển của Vật lí hiện đại

Tự chọn

3

30/15/90

GDCN

 

Vật lý và CN

2

VL20150

Kỹ thuật làm lạnh nguyên tử bằng laser

Tự chọn

3

30/15/90

GDCN

 

Vật lý và CN

3

VL20151

Laser và quang học hiện đại

Tự chọn

3

30/15/90

GDCN

 

Vật lý và CN

4

TI20135

Lập trình trong Matlab cho nghiên cứu Vật lí

Tự chọn

3

20/25/90

GDCN

 

Vật lý và CN

5

VL20147

Phương pháp số và mô hình hóa số liệu

Tự chọn

3

20/25/90

GDCN

 

Vật lý và CN

6

VL20152

Năng lượng hạt nhân và năng lượng mặt trời

Tự chọn

3

30/15/90

GDCN

 

Vật lý và CN

7

VL20087

Vật lý lý thuyết

Tự chọn

3

30/15/90

GDCN

 

Vật lý và CN

8

VL20148

Vật lí thống kê lượng tử

Tự chọn

3

20/25/90

GDCN

 

Vật lý và CN

9

VL20154

Công nghệ nano

Tự chọn

3

30/15/90

GDCN

 

Vật lý và CN

Tự chọn 3: Phương pháp và công cụ dạy học dạy học Vật lí phổ thông (chọn 1 trong các học phần sau)

1

VL20155

Dạy học tích hợp

Tự chọn

3

20/25/90

GDCN

 

Vật lý và CN

2

VL20145

Kỹ thuật mô phỏng các thí nghiệm Vật lí

Tự chọn

3

20/25/90

GDCN

 

Vật lý và CN

3

VL20156

Kỹ thuật hướng nghiệp thông qua dạy học bộ môn

Tự chọn

3

20/25/90

GDCN

 

Vật lý và CN

4

VL20146

Kỹ thuật xây dựng các thí nghiệm Vật lí phổ thông

Tự chọn

3

20/25/90

GDCN

 

Vật lý và CN

5

VL20158

Ứng dụng ICT trong dạy học Vật lí

Tự chọn

3

20/25/90

GDCN

 

Vật lý và CN

6

VL20160

Dạy học ngoại khóa môn Vật lí

Tự chọn

3

30/15/90

GDCN

 

Vật lý và CN