Danh sách BCH LCĐ khoa Vật lý, nhiệm kỳ 2008 - 2010
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
ĐƠN VỊ
|
CHỨC VỤ
|
ĐIỆN THOẠI
|
ĐỊA CHỈ
|
1
|
Đỗ Mai Trang
|
05/11/79
|
CĐCB
|
Bí thư
|
091.5232918
038.3558540
|
SN 03 Hẻm 2 Ngõ 41- Xuân Diệu Trung Đô- Vinh
|
2
|
Đoàn Thế Ngô Vinh
|
24/05/83
|
CĐCB
|
Phó BT
|
0979255753
|
SN 35-Võ Thị Sáu-Trường Thi-Vinh
|
3
|
Mai Thị Trang
|
16/05/88
|
47A
|
Phó BT
|
0977822841
|
Đường Phong Định Cảng – K3 – Bến Thuỷ
|
4
|
Nguyễn Văn Dũng
|
16/02/86
|
47A
|
UVBTV
|
0972214497
|
SN 14-Tổ 11- Khối 6- Trung Đô
|
5
|
Nguyễn Hồng Thông
|
07/08/85
|
47B
|
UVBTV
|
0986591307
|
24/12-Ngõ 24- Đường Nguyễn Văn Trỗi-Bến Thuỷ
|
6
|
Dương Trung Nguyện
|
|
CĐCB
|
UV
|
0982375887
|
SN 14-Đường Nguyễn Du-K6-Trung Đô
|
7
|
Trần Thị Phương
|
07/01/87
|
46A
|
UV
|
0974162789
|
N24 - Ngõ 17 - Cù Chính Lan-K7 - Trung Đô
|
8
|
Nguyễn Hồng Thơm
|
05/10/86
|
47B
|
UV
|
0979025122
|
SN 65- Đường Phan Huy Chú-K5-Trung Đô
|
9
|
Chu Thị Tuyết
|
15/06/89
|
48A
|
UV
|
0983257662
|
Ông Trần Minh Ngọc-K9-Trường Thi
|
10
|
Hoàng Hùng
|
22/08/88
|
48A
|
UV
|
0984836774
|
SN 13- Ngõ 4-K7-Bến Thuỷ
|
11
|
Đỗ Thị Phương Nga
|
15/09/89
|
48B
|
UV
|
01668609168
|
SN 10C - Đường Phan Huy Ích – K6 – Trung Đô
|
12
|
Mai Xuân Nguyên
|
10/10/89
|
48B
|
UV
|
01688086778
|
SN 18- Nghi Phong- Nghi Lộc.
|
13
|
Đặng Thị Hồng Mến
|
01/01/90
|
49A
|
UV
|
01668913347
|
SN 01-Đường Nguyễn Du-K11-Bến Thuỷ
|
14
|
Lê Cao Thắng
|
20/02/88
|
49A
|
UV
|
0973563648
|
N 35-Ngõ 2-Đường Nguyễn Kiệm-K8-Trường Thi
|
15
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
01/10/90
|
49B
|
UV
|
01668728538
|
Đường Phong Định Cảng – K3 – Bến Thuỷ
|