KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH 2
CỬ NHÂN SƯ PHẠM VẬT LÝ
(Dành cho SV ngành Cử nhân Khoa học Vật lý)
Khối lượng ngành 2: 52 môn, 134 TC (không kể GDTC và GDQP)
I. Khối kiến thức chung(Các HP ngành 1-CNKH đã học sẽ thay thế cho HP ngành 2 -CNSP VL)

TT
MÃ HP ngành 1
TÊN HỌC PHẦN ngành 1
Số
tín chỉ
Mã HP ngành 2
TÊN HỌC PHẦN ngành 2
Số
tín chỉ
Khoa chuyên ngành
1.                 
CT10001
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác- Lênin 1
2
CT10001
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác- Lênin 1
2
GDCT
2.                 
CT10002
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác- Lênin 2
3
CT10002
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác- Lênin 2
3
GDCT
3.                 
CT10003
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
CT10003
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
GDCT
4.                 
CT10004
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam
3
CT10004
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam
3
GDCT
5. 
TI10001
Tin học cơ sở
3
TI10001
Tin học cơ sở
3
CNTT
6.
NC10001
Ngoại ngữ 1
3
NC10001
Ngoại ngữ 1
3
Ngoại ngữ
7. 
NC10002
Ngoại ngữ 2
2
NC10002
Ngoại ngữ 2
2
Ngoại ngữ
8. 
NC10003
Ngoại ngữ 3
2
NC10003
Ngoại ngữ 3
2
Ngoại ngữ
9. 
TH10001
Nhập môn khoa học giao tiếp
2
TH10001
Nhập môn khoa học giao tiếp
2
GDTH
10
MT10003
Môi trường và con người
2
MT10003
Môi trường và con người
2
Sinh-Địa
11    
NV10003
Tiếng Việt thực hành
2
NV10003
Tiếng Việt thực hành
2
Văn
12
LS10002
Địa phương học
2
LS10002
Địa phương học
2
Sử-Địa
13 
TN10001
Toán A1 (Đại số tuyến tính)
3
TN10001
Toán A1 (Đại số tuyến tính)
3
Toán
14 
TN10002
Toán A2 (Giải tích I)
3
TN10002
Toán A2 (Giải tích I)
3
Hoá
15
TN10010
Toán cao cấp nâng cao (Lý, Hoá)
2
TN10010
Toán cao cấp nâng cao (Lý, Hoá)
2
16
TN10005
Xác suất – Thống kê A
3
TN10005
Xác suất - Thống kê A
3
Toán
17
HH10001
Hoá học đại cương A1
4
HH10001
Hoá học đại cương A1
4
Hóa
18
VL11001
Vật lý đại cương A1
3
VL11001
Vật lý đại cương A1
3
19       
VL10002
Vật lý đại cương A2
2
VL10002
Vật lý đại cương A2
2
20
VL20084
Thí nghiệm VLĐC A
1
VL20084
Thí nghiệm VLĐC A
1
 
TC11001
Giáo dục thể chất
(5)
TC11001
Giáo dục thể chất
(5)
Thể Dục
 
QP10001
Giáo dục quốc phòng
(7)
QP10001
Giáo dục quốc phòng
(7)
GDQP
Tổng cộng: 20 HP (không kể GDTC và GDQP)
 
 
 
49
 

 
II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
 

TT
MÃ HP ngành 1
TÊN HỌC PHẦN ngành 1
Số
tín chỉ
MÃ HP ngành 2
TÊN HỌC PHẦN ngành 2 (được thay thế)
Số
tín chỉ
Khoa chuyên ngành
1
VL20001
Cơ học đại cương
2
VL20001
Cơ học đại cương
2
2
VL20003
Vật lý phân tử và nhiệt học
2
VL20002
Nhiệt học
2
3
VL20007
Thí nghiệm cơ nhiệt
2
VL20007
Thí nghiệm cơ nhiệt
2
4
VL20004
Điện – từ học đại cương
2
VL20005
Điện học
2
5
VL10004
Cơ học lý thuyết
2
VL10004
Cơ học lý thuyết
2
6
VL20006
Quang học đại cương
2
VL20006
Quang học đại cương
2
7
VL20009
Phương pháp toán lý
3
VL20020
Ứng dụng toán cho vật lý
3
8
VL20008
Thí nghiệm điện quang
2
VL20008
Thí nghiệm Điện quang
2
9
VL20010
Điện động lực học
3
VL20029
Lý thuyết trường cổ điển
2
10
VL20012
Điện kỹ thuật
4
VL20012
Điện kỹ thuật
4
11
VL20017
Cơ sở kỹ thuật nhiệt
3
VL20014
Nhiệt kỹ thuật
3
12
VL20051
Vật lý thống kê
2
VL20052
VLTK - nhiệt động lực học
2
13
VL20024
Vật lý vô tuyến
5
VL20024
Vật lý vô tuyến
4
14
VL20026
Cơ học lượng tử
4
VL20028
Cơ học LT phi tương đối
3
15
VL20030
PPNCKH Vật lý
2
VL20030
PPNCKH Vật lý
2
16
VL20034
Vật lý chất rắn đại cương
3
VL20018
Cơ sở vật lý chất rắn
3
17
VL20035
VL nguyên tử và hạt nhân
3
VL20035
VL nguyên tử và hạt nhân
3
18
VL20022
Thiên văn vật lý
3
VL20022
Thiên văn vật lý
3
 
Tổng cộng: 18 Học phần
49
 
 
46
 

II. Danh mục các môn học thuộc ngành 2 – CNSP Vật lý cần bổ sung
 

 
TT
 
MÃ HP
 
TÊN HỌC PHẦN
 
Loaị học phần
 
Số tín chỉ
   1.    
TH20001
Tâm lý học
Bắt buộc
4
   2.    
TH20007
Giáo dục học
Bắt buộc
4
   3.    
TH20014
Quản lý HCNN và Quản lý ngành GD
Bắt buộc
2
   4.    
TH 20015
Kiến tập sư phạm
Bắt buộc
1
   5.    
VL 20049
TH PPGD thí nghiệm Vật lý phổ thông Cơ Nhiệt
Bắt buộc
2
   6.    
VL 20045
Lý luận dạy học vật lý
Bắt buộc
2
   7.    
VL 20046
Nghiên cứu chương trình vật lý phổ thông
Bắt buộc
3
   8.    
VL 20047
Phương tiện DH Vật lý, THPPDH Vật lý
Bắt buộc
3
   9.    
VL20050
Thí nghiệm VLPT Điện quang
Bắt buộc
2
 10. 
VL20054
Thực tập sư phạm ngành SP Vật lý
Bắt buộc
5
 11. 
 
Học phần tự chọn 1
Tự chọn
2
 12. 
 
Học phần tự chọn 2
Tự chọn
2
 13. 
 
Học phần tự chọn 3
Tự chọn
2
 14. 
VL 20081
Khóa luận tốt nghiệp ngành SP Vật lý hoặc 2 HP thay thế
Bắt buộc
5
Cộng: 14 HP, 39 TC

 
Học phần tự chọn 1 (Chọn một trong ba chuyên đề sau)
 

   1. 
VL20038
Bồi dưỡng PP nhận thức trong dạy học vật lý
Tự chọn
2
   2. 
VL20090
Lịch sử Vật lý
Tự chọn
2
   3. 
VL20093
PPDH bài tập vật lý
Tự chọn
2

 
Học phần tự chọn 2 (Chọn một trong ba chuyên đề sau)
 

   1. 
VL20095
Vật lý laser
Tự chọn
2
   2. 
VL20090
Quang học hiện đại
Tự chọn
2
   3. 
VL20093
Công nghệ vật liệu
Tự chọn
2

 
Học phần tự chọn 3 (Chọn một trong ba chuyên đề sau)
 

   1. 
VL20040
Cơ sở kỹ thuật đo lường
Tự chọn
2
   2. 
VL20086
Vật lý bán dẫn
Tự chọn
2
   3. 
VL20094
Từ vi mô đến vĩ mô
Tự chọn
2

 
 
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp:
1.     Cơ sở ngành (3 TC): Vật lý Đại cương ứng dụng
2.     Chuyên ngành (2 TC): Lý luận và PPDH môn Vật lý