DANH MỤC CÁC MÔN HỌC CHUNG NGÀNH VẬT LÝ
TT
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Người giảng dạy
|
Các môn học bắt buộc (12 TC)
|
1
|
Toán cho Vật lý
Mathematics
for Physics
|
3
|
GS.TSKH.
Cao Long Vân
PGS.TS.
Đinh Xuân Khoa
TS.
Nguyễn Huy Bằng
TS.
Nguyễn Tiến Dũng
TS. Đinh
Phan Khôi
|
2
|
Cơ sở của Vật lý học hiện đại
Fundamentals
of Modern Physics
|
3
|
PGS.TS.
Đinh Xuân Khoa
PGS.TS.
Nguyễn Văn Phú
TS.
Nguyễn Huy Bằng
TS. Chu
Văn Lanh
TS.
Trịnh Ngọc Hoàng
|
3
|
Vật lý lượng tử
Quantum
Physics
|
3
|
PGS.TS.
Vũ Ngọc Sáu
TS.
Đinh Phan Khôi
TS. Bùi
Đình Thuận
TS.
Nguyễn Tiến Dũng
TS. Võ
Thành Lâm
|
4
|
Cơ sở của Vật lý nguyên tử và phân tử
Fundamentals of Atomic and Molecular Physics
|
3
|
PGS.TS.
Lưu Tiến Hưng
TS.
Nguyễn Huy Bằng
TS. Mai
Văn Lưu
TS.Trịnh
Ngọc Hoàng
TS.
Nguyễn Tiến Dũng
|
Các môn học tự chọn (chọn 4 môn, 12 TC)
|
1
|
Phương pháp luận nghiên cứu Vật lý
Methodology of Physics
Research
|
3
|
PGS.TS.Phạm Thị Phú
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
TS. Nguyễn Thị Nhị
TS. Bùi Đình Thuận
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
|
2
|
Những vấn đề hiện đại trong dạy
học Vật lý
Modern Problems in Physics Teaching
|
3
|
PGS.TS. Nguyễn Đình Thước
PGS.TS.Phạm Thị Phú
PGS. TS. Nguyễn Quang Lạc
PGS.TS. Mai Văn Trinh
TS. Nguyễn Thị Nhị
|
3
|
Ứng dụng tin học
trong nghiên cứu Vật lý
Application of Informatics
in Physics Research
|
3
|
PGS.TS. Mai Văn Trinh
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú
TS. Mai Văn Lưu
TS. Bùi Đình Thuận
|
4
|
Phương pháp số và phân tích số liệu
Numerical Methods and Data
Analysis
|
3
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
TS. Mai Văn Lưu
TS. Bùi Đình Thuận
|
5
|
Quang học hiện đại
Modern Optics
|
3
|
TS. Chu Văn Lanh
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú
TS. Mai Văn Lưu
TS. Bùi Đình Thuận
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
|
6
|
Vật lý thống kê
Statistical Physics
|
3
|
PGS.TS. Vũ Ngọc Sáu
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
TS. Đinh Phan Khôi
TS. Nguyễn Tiến Dũng
|
7
|
Điện động lực học
Electrodynamics
|
3
|
PGS.TS. Nguyễn Huy Công
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú
TS. Chu Văn Lanh
TS. Nguyễn Tiến Dũng
|
8
|
Vật lý chất rắn và bán dẫn
Solid-State and
Semiconductor Physics
|
3
|
PGS.TS. Lưu Tiến Hưng
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
TS. Nguyễn Quỳnh Hoa
TS. Lê Thế Vinh
|
9
|
Điện tử học lượng tử
Quantum Electronics
|
3
|
PGS.TS. Nguyễn Huy Công
PGS.TS. Vũ Ngọc Sáu
TS. Nguyễn Văn Phú
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
|
10
|
Các thí nghiệm về Vật lý hiện đại ở trường phổ thông
Experiments in Modern
Physics
|
3
|
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quảng
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú
TS. Mai Văn Lưu
TS. Trịnh Ngọc Hoàng
TS. Nguyễn Thị Nhị
|
DANH MỤC CÁC MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH
TT
|
Tên Môn học
|
Số tín chỉ
|
Cán bộ giảng dạy
|
Các môn bắt buộc (9 TC)
|
1
|
Tổ chức
hoạt động nhận thức trong dạy học vật lý
Organization
of the cognitive activities in teaching and learning Physics
|
3
|
PGS.
TS. Phạm Thị Phú
PGS. TS. Mai Văn Trinh
PGS.TS Hà Văn Hùng
PGS.TS Nguyễn Đình Thước
|
2
|
Chiến lược dạy học Vật lý ở trường phổ thông
Strategy of Teaching
Physics in schools
|
3
|
PGS.TS. Nguyễn Đình Thước PGS. TS. Phạm Thị Phú
PGS. TS. Hà Văn Hùng
TS.
Nguyễn Thị Nhị
|
3
|
Thí
nghiệm trong dạy học Vật lý
Experiments
in Teaching Physics
|
3
|
PGS.
TS. Hà Văn Hùng
PGS.
TS. Phạm Thị Phú
TS.
Nguyễn Thị Nhị
PGS.TS
Nguyễn Ngọc Hưng
|
Nhóm môn học tự chọn (chọn 2 trong 5 chuyên
đề, 6 TC)
TT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Cán bộ giảng dạy
|
|
1
|
Máy vi
tính trong dạy học Vật lý
Computers in teaching
and learning Physics
|
3
|
PGS. TS. Mai Văn Trinh
TS. Nguyễn Thị Nhị
PGS.TS Phạm Xuân Quế
PGS. TS. Trần Huy Hoàng
|
|
2
|
Bài tập trong dạy học Vật lý
Exercises in
Teaching Physics
|
3
|
PGS. TS. Nguyễn Đình Thước
PGS.TS. Phạm Thị Phú
TS.
Nguyễn Thị Nhị
TS. Nguyễn Mạnh
Hùng
|
|
3
|
Các
phương pháp hiện đại dạy học
vật lý
Modern
didactic methods in Teaching Physics
|
3
|
PGS.TS
Phạm Thị Phú
PGS.TS
Nguyễn Quang Lạc
PGS.TS
Nguyễn Đình Thước
PGS.TS
Đỗ Hương Trà
|
|
4
|
Đo
lường và đánh giá trong dạy học Vật lý
Measurement
and evaluation in Physics Teaching
|
3
|
PGS.
TS. Nguyễn Quang Lạc
TS.
Nguyễn Thị Nhị
PGS.TS
Phạm Thị Phú
PGS.TS
Mai Văn Trinh
TS. Lê
Thị Thu Hiền
|
5
|
Dạy học
sáng tạo trong môn Vật lý ở trường phổ thông
Promoting
pupils’ creativity in Teaching Physics
|
3
|
PGS.
TS. Hà Văn Hùng
PGS.TS.
Nguyễn Đình Thước
PGS. TS. Mai Văn Trinh
PGS.TS Phạm Thị Phú
TS. Vũ Thị Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|